Danh sách

Cefuroxim 1,5g

0
Cefuroxim 1,5g - SĐK VD-19496-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxim 1,5g Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g

Cefadroxil 500mg

0
Cefadroxil 500mg - SĐK VD-31232-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil 500mg Viên nang cứng (xanh biển-xanh dương) - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg

Cefadroxil TVP 250mg

0
Cefadroxil TVP 250mg - SĐK VD-30573-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefadroxil TVP 250mg Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 2 g chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg

Cefaclor 500mg

0
Cefaclor 500mg - SĐK VD-31231-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefaclor 500mg Viên nang cứng - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg

Travinat 250mg

0
Travinat 250mg - SĐK VD-20875-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Travinat 250mg Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg

TV- Cefradin

0
TV- Cefradin - SĐK VD-20876-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. TV- Cefradin Viên nang cứng - Cefradin 500mg

Cefpodoxim 200

0
Cefpodoxim 200 - SĐK VD-20866-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpodoxim 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Ceftriaxone 1g

0
Ceftriaxone 1g - SĐK VD-20867-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftriaxone 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g

Ceforipin 100

0
Ceforipin 100 - SĐK VD-20480-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceforipin 100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg

Ceforipin 200

0
Ceforipin 200 - SĐK VD-20481-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceforipin 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg