Trang chủ 2020
Danh sách
Loviza 500
Loviza 500 - SĐK VD-19470-13 - Khoáng chất và Vitamin. Loviza 500 Dung dịch tiêm truyền - Levofloxacin 500mg/ 100ml
Loviza 750
Loviza 750 - SĐK VD-19022-13 - Khoáng chất và Vitamin. Loviza 750 Dung dịch tiêm truyền - Levofoxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/ 150ml
Loviza 750
Loviza 750 - SĐK VD-19022-13 - Khoáng chất và Vitamin. Loviza 750 Dung dịch tiêm truyền - Levofoxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/ 150ml
Logiflox 200
Logiflox 200 - SĐK VD-19469-13 - Khoáng chất và Vitamin. Logiflox 200 Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin lactat) 200mg/ 20ml
Isoniazid 300mg
Isoniazid 300mg - SĐK VD-30532-18 - Khoáng chất và Vitamin. Isoniazid 300mg Viên nén - Isoniazid 300 mg
Itaban
Itaban - SĐK VD-19019-13 - Khoáng chất và Vitamin. Itaban Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Imipenem 500mg; Cilastatin 500mg
Ginoxen
Ginoxen - SĐK VD-19018-13 - Khoáng chất và Vitamin. Ginoxen Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml
Ginoxen
Ginoxen - SĐK VD-19018-13 - Khoáng chất và Vitamin. Ginoxen Dung dịch tiêm truyền - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400mg/ 250ml
Fiorela 1g
Fiorela 1g - SĐK VD-19468-13 - Khoáng chất và Vitamin. Fiorela 1g Bột pha tiêm - Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCI) 1000mg
Fabadroxil
Fabadroxil - SĐK VD-30522-18 - Khoáng chất và Vitamin. Fabadroxil Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg