Danh sách

Amogentine 875mg/125mg

0
Amogentine 875mg/125mg - SĐK VD-23669-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amogentine 875mg/125mg Viên nén bao phim - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ 11) 125mg

Amoxicilin 1G

0
Amoxicilin 1G - SĐK VD-23035-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amoxicilin 1G Viên nén bao phim - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 1000mg

Zency 80

0
Zency 80 - SĐK VD-25810-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zency 80 Dung dịch tiêm - Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg/2ml

Zipencin

0
Zipencin - SĐK VD-25793-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zipencin Viên nén - Phenoxymethylpenicilin kali 1.000.000 đ.v.q.t

Trikapezon Plus 1,5g

0
Trikapezon Plus 1,5g - SĐK VD-25808-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trikapezon Plus 1,5g Bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg

Trikapezon

0
Trikapezon - SĐK VD-24868-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trikapezon Bột pha tiêm - Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1000mg

Pharbapenem 0,5 g

0
Pharbapenem 0,5 g - SĐK VD-25807-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pharbapenem 0,5 g Bột pha tiêm - Meropenem (dưới dạng hỗn hợp Meropenem và Natri carbonat) 500mg

Lincomycin 600mg/2ml

0
Lincomycin 600mg/2ml - SĐK VD-24290-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin 600mg/2ml Dung dịch tiêm - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600mg/2ml

Lyris 2g

0
Lyris 2g - SĐK VD-24864-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lyris 2g Bột pha tiêm - Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 2000mg

Gentamicin 40

0
Gentamicin 40 - SĐK VD-25803-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentamicin 40 Dung dịch tiêm - Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 40mg/2ml