Danh sách

Fabamox 250

0
Fabamox 250 - SĐK VD-25791-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabamox 250 Viên nang cứng - Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg

Fabzicocin

0
Fabzicocin - SĐK VD-24289-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabzicocin Viên nang cứng - Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg

Cefuroxim 0,75g

0
Cefuroxim 0,75g - SĐK VD-25799-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefuroxim 0,75g Bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750mg

Cefmetazol 1000mg

0
Cefmetazol 1000mg - SĐK VD-25797-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefmetazol 1000mg Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng Cefmetazol natri) 1000mg

Cefmetazol 2000mg

0
Cefmetazol 2000mg - SĐK VD-25798-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefmetazol 2000mg Bột pha tiêm - Cefmetazol (dưới dạng cefmetazol natri) 2000mg

Cefotaxim 1g

0
Cefotaxim 1g - SĐK VD-25289-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxim 1g Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1000mg

Cefamandol 1g

0
Cefamandol 1g - SĐK VD-25795-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 1g Bột pha tiêm - Cefamandol (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 1000mg

Cefamandol 2G

0
Cefamandol 2G - SĐK VD-25796-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefamandol 2G Bột pha tiêm - Cefamandol nafat (dưới dạng hỗn hợp Cefamandol nafat và natri carbonat) 2000mg

Cefazolin 1g

0
Cefazolin 1g - SĐK VD-25288-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefazolin 1g Bột pha tiêm - Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1000mg

Biomyces 2G

0
Biomyces 2G - SĐK VD-25794-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Biomyces 2G Bột pha tiêm - Ceftezol (dưới dạng Ceftezol natri) 2000mg