Trang chủ 2020
Danh sách
Galoxcin 750mg/150ml
Galoxcin 750mg/150ml - SĐK VD-19022-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Galoxcin 750mg/150ml Bột pha hỗn dịch uống - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/ 150ml
Ziusa
Ziusa - SĐK VD-26292-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ziusa Bột pha hỗn dịch uống - Azithromycin (dưới dạng Azithromycin TM granules 7,5% w/w) 600mg
Rezotum
Rezotum - SĐK VD-19941-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Rezotum Viên nén bao phim - Amoxicillin 500mg, Sulbactam 250mg
Trikaxon IM
Trikaxon IM - SĐK VD-24869-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trikaxon IM Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1000mg
Trikaxon
Trikaxon - SĐK VD-26290-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trikaxon Bột pha tiêm - Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1000mg
Itaban
Itaban - SĐK VD-19019-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Itaban Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Imipenem 500mg; Cilastatin 500mg
Fabamox 500
Fabamox 500 - SĐK VD-25792-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabamox 500 Viên nang cứng - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg
Zelfamox 250/125
Zelfamox 250/125 - SĐK VD-31970-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Zelfamox 250/125 Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,2 g thuốc bột chứa Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrate) 250 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125 mg
Triaxon 2g
Triaxon 2g - SĐK VD-31968-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Triaxon 2g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ 2g chứa Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2000 mg
Spiramycin 1.5M.I.U
Spiramycin 1.5M.I.U - SĐK VD-31966-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 1.5M.I.U Viên nén bao phim - Spiramycin 1,5 MIU (340,9mg)