Danh sách

Spiramycin 3M.I.U

0
Spiramycin 3M.I.U - SĐK VD-31967-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Spiramycin 3M.I.U Viên nén bao phim - Spiramycin 3MIU (681,8mg)

Penicilin V Kali 1.000.000 đ.v.q.t.

0
Penicilin V Kali 1.000.000 đ.v.q.t. - SĐK VD-31962-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Penicilin V Kali 1.000.000 đ.v.q.t. Viên nén - Phenoxymethylpenicilin Kali 1.000.000 IU

Norfloxacin 400mg

0
Norfloxacin 400mg - SĐK VD-31961-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Norfloxacin 400mg Viên nén bao phim - Norfloxacin 400mg

Grovababy 375

0
Grovababy 375 - SĐK VD-31958-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Grovababy 375 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 1,5g chứa Spiramycin 375 000 IU

Grovamix

0
Grovamix - SĐK VD-31959-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Grovamix Viên nén bao phim - Metronidazol 125mg; Spiramycin 750.000 IU

Faclacin 2

0
Faclacin 2 - SĐK VD-31954-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Faclacin 2 Viên nang - Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250,0mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250,0mg

Firstlexin

0
Firstlexin - SĐK VD-31955-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Firstlexin Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 1 lọ chứa Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat compacted) 3000mg

Ceftume 125

0
Ceftume 125 - SĐK VD-31949-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftume 125 Viên nén bao phim - Cefuroxim axetil (tương ứng với 125mg C16H16N4O8S) 150,36mg

Ceftume 500

0
Ceftume 500 - SĐK VD-31950-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftume 500 Viên nén bao phim - Cefuroxim axetil (tương ứng với 500,00mg C16H16N4O8S) 601,44mg

Cefotaxim 2g

0
Cefotaxim 2g - SĐK VD-31948-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefotaxim 2g Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2000 mg