Danh sách

Thuốc Vigentin 875mg/125mg - SĐK VD-21898-14

Vigentin 875mg/125mg

0
Vigentin 875mg/125mg - SĐK VD-21898-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vigentin 875mg/125mg Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 11) 125mg

Vigentin 500/62,5 DT.

0
Vigentin 500/62,5 DT. - SĐK VD-33610-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vigentin 500/62,5 DT. Viên nén phân tán - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 11) 62,5mg

Vigentin 250/31,25 DT.

0
Vigentin 250/31,25 DT. - SĐK VD-33609-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vigentin 250/31,25 DT. Viên nén phân tán - Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 11) 31,25mg

Quinrox 750

0
Quinrox 750 - SĐK VD-33607-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quinrox 750 Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 750mg

Pharbaren 250mg

0
Pharbaren 250mg - SĐK VD-33600-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pharbaren 250mg Viên nén bao phim - Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg

Pharbaren 500mg

0
Pharbaren 500mg - SĐK VD-33601-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pharbaren 500mg Viên nén bao phim - Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500mg

Pharbavir

0
Pharbavir - SĐK VD-33602-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pharbavir Viên nén - Nevirapin 200mg

Clorocid 250mg

0
Clorocid 250mg - SĐK VD-33588-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clorocid 250mg Viên nén - Chloramphenicol 250mg

Ditocatif

0
Ditocatif - SĐK QLĐB-794-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ditocatif Viên nén bao phim - Abacavir (dưới dạng Abacavir sulfat) 300mg

Fabamox 1000 DT

0
Fabamox 1000 DT - SĐK VD-33183-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabamox 1000 DT Viên nén phân tán - Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 1000 mg