Trang chủ 2020
Danh sách
Vigentin 875mg/125mg
Vigentin 875mg/125mg - SĐK VD-21898-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vigentin 875mg/125mg Viên nén bao phim - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali Clavulanat kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 11) 125mg
Vigentin 500/62,5 DT.
Vigentin 500/62,5 DT. - SĐK VD-33610-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vigentin 500/62,5 DT. Viên nén phân tán - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 11) 62,5mg
Vigentin 250/31,25 DT.
Vigentin 250/31,25 DT. - SĐK VD-33609-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vigentin 250/31,25 DT. Viên nén phân tán - Amoxicilin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 250mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali kết hợp với Cellulose vi tinh thể theo tỷ lệ 11) 31,25mg
Quinrox 750
Quinrox 750 - SĐK VD-33607-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quinrox 750 Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 750mg
Pharbaren 250mg
Pharbaren 250mg - SĐK VD-33600-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pharbaren 250mg Viên nén bao phim - Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250mg
Pharbaren 500mg
Pharbaren 500mg - SĐK VD-33601-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pharbaren 500mg Viên nén bao phim - Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500mg
Pharbavir
Pharbavir - SĐK VD-33602-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pharbavir Viên nén - Nevirapin 200mg
Clorocid 250mg
Clorocid 250mg - SĐK VD-33588-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clorocid 250mg Viên nén - Chloramphenicol 250mg
Ditocatif
Ditocatif - SĐK QLĐB-794-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ditocatif Viên nén bao phim - Abacavir (dưới dạng Abacavir sulfat) 300mg
Fabamox 1000 DT
Fabamox 1000 DT - SĐK VD-33183-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabamox 1000 DT Viên nén phân tán - Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 1000 mg