Danh sách

Fabasofos 50mg

0
Fabasofos 50mg - SĐK QLĐB-795-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabasofos 50mg Viên nang cứng - Efavirenz 50mg

Fabasofos 600mg

0
Fabasofos 600mg - SĐK QLĐB-796-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabasofos 600mg Viên nén bao phim - Efavirenz 600mg

Cefriven 50

0
Cefriven 50 - SĐK VD-33587-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefriven 50 Cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 0,5g chứa Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 50mg

Cefriven 200

0
Cefriven 200 - SĐK VD-33586-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefriven 200 Viên nén bao phim - Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg

Artesunat

0
Artesunat - SĐK VD-33584-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Artesunat Thuốc bột pha tiêm - Mỗi lọ thuốc bột pha tiêm chứa Artesunat 60mg
Thuốc Elnizol - SĐK VD-24288-16

Elnizol

0
Elnizol - SĐK VD-24288-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Elnizol Dung dịch tiêm truyền - Metronidazol 500mg/100ml
Thuốc Fabaclinc - SĐK VD-22517-15

Fabaclinc

0
Fabaclinc - SĐK VD-22517-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabaclinc Viên nang cứng - Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg
Thuốc Topflovir - SĐK VD-25296-16

Topflovir

0
Topflovir - SĐK VD-25296-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Topflovir Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarat 300mg
Thuốc Ceftume 250 - SĐK VD-32903-19

Ceftume 250

0
Ceftume 250 - SĐK VD-32903-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftume 250 Viên nén bao phim - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250 mg

Rotundin 30

0
Rotundin 30 - SĐK VD-31218-18 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin 30 Viên nén - Rotundin 30 mg