Trang chủ 2020
Danh sách
Dercifera 125
Dercifera 125 - SĐK VD-30519-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Dercifera 125 Viên nén phân tán - Deferasirox 125 mg
Dercifera 250
Dercifera 250 - SĐK VD-30520-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Dercifera 250 Viên nén phân tán - Deferasirox 250 mg
Dercifera 500
Dercifera 500 - SĐK VD-30521-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Dercifera 500 Viên nén phân tán - Deferasirox 500 mg
Fabadola 300
Fabadola 300 - SĐK VD-31213-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Fabadola 300 Thuốc bột pha tiêm - Glutathion (dưới dạng Glutathion natri) 300 mg
Billerol 900
Billerol 900 - SĐK VD-19016-13 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Billerol 900 Bột đông khô pha tiêm - Glutathion 900mg
Billerol 900
Billerol 900 - SĐK VD-19016-13 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Billerol 900 Bột đông khô pha tiêm - Glutathion 900mg
Billerol 300
Billerol 300 - SĐK VD-19464-13 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Billerol 300 Bột đông khô pha tiêm - Glutathion 300mg
Billerol 600
Billerol 600 - SĐK VD-19465-13 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Billerol 600 Bột đông khô pha tiêm - Glutathion 600mg
Adretop
Adretop - SĐK VD-25284-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Adretop Dung dịch tiêm - Adrenalin (dưới dạng Epinephrin bitartrat) 1mg/1ml
Atropine-BFS
Atropine-BFS - SĐK VD-24588-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Atropine-BFS Dung dịch tiêm - Atropin sulfat 0,25mg/ml