Danh sách

Dercifera 125

0
Dercifera 125 - SĐK VD-30519-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Dercifera 125 Viên nén phân tán - Deferasirox 125 mg

Dercifera 250

0
Dercifera 250 - SĐK VD-30520-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Dercifera 250 Viên nén phân tán - Deferasirox 250 mg

Dercifera 500

0
Dercifera 500 - SĐK VD-30521-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Dercifera 500 Viên nén phân tán - Deferasirox 500 mg

Fabadola 300

0
Fabadola 300 - SĐK VD-31213-18 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Fabadola 300 Thuốc bột pha tiêm - Glutathion (dưới dạng Glutathion natri) 300 mg

Billerol 900

0
Billerol 900 - SĐK VD-19016-13 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Billerol 900 Bột đông khô pha tiêm - Glutathion 900mg

Billerol 900

0
Billerol 900 - SĐK VD-19016-13 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Billerol 900 Bột đông khô pha tiêm - Glutathion 900mg

Billerol 300

0
Billerol 300 - SĐK VD-19464-13 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Billerol 300 Bột đông khô pha tiêm - Glutathion 300mg

Billerol 600

0
Billerol 600 - SĐK VD-19465-13 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Billerol 600 Bột đông khô pha tiêm - Glutathion 600mg

Adretop

0
Adretop - SĐK VD-25284-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Adretop Dung dịch tiêm - Adrenalin (dưới dạng Epinephrin bitartrat) 1mg/1ml

Atropine-BFS

0
Atropine-BFS - SĐK VD-24588-16 - Thuốc cấp cứu và giải độc. Atropine-BFS Dung dịch tiêm - Atropin sulfat 0,25mg/ml