Danh sách

Langbiacin

0
Langbiacin - SĐK VD-23674-15 - Thuốc khác. Langbiacin Bột pha tiêm - Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulfat) 1000 mg

Helcrosin

0
Helcrosin - SĐK VD-23036-15 - Thuốc khác. Helcrosin Viên nang cứng - Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg

Daunorubicin 20mg

0
Daunorubicin 20mg - SĐK QLĐB-515-15 - Thuốc khác. Daunorubicin 20mg Bột đông khô pha tiêm - Daunorubicin (dưới dạng Daunorubicin hydroclorid) 20mg

BFS-Naloxone

0
BFS-Naloxone - SĐK VD-23379-15 - Thuốc khác. BFS-Naloxone Dung dịch tiêm - Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) 0,4mg/ml

Vitamin B6 125mg

0
Vitamin B6 125mg - SĐK VD-25809-16 - Thuốc khác. Vitamin B6 125mg Viên nén bao phim - Pyridoxin hydroclorid 125mg

Pharbacol

0
Pharbacol - SĐK V5-24291-16 - Thuốc khác. Pharbacol Viên nén - Paracetamol 650mg

Nước cất tiêm 10ml

0
Nước cất tiêm 10ml - SĐK VD-24865-16 - Thuốc khác. Nước cất tiêm 10ml Dung dịch tiêm - Nước cất pha tiêm 10ml

Matri clorid 0,9%

0
Matri clorid 0,9% - SĐK VD-25295-16 - Thuốc khác. Matri clorid 0,9% Dung dịch tiêm - Natri clorid 45mg/5ml

Isoniazid 50mg

0
Isoniazid 50mg - SĐK VD-25806-16 - Thuốc khác. Isoniazid 50mg Viên nén - Isoniazid 50mg

Ephedrin 5mg

0
Ephedrin 5mg - SĐK VD-25292-16 - Thuốc khác. Ephedrin 5mg Viên nén - Ephedrin hydroclorid 5mg