Danh sách

Stacetam 2g

0
Stacetam 2g - SĐK VD-19480-13 - Thuốc hướng tâm thần. Stacetam 2g Dung dịch tiêm (tiêm bắp, tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch) - Piracetam 2g/10 ml

Piracetam Capsule 0,4g

0
Piracetam Capsule 0,4g - SĐK VN-1178-06 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam Capsule 0,4g Viên nang-400mg - Piracetam
Thuốc Maxdotyl 50mg - SĐK VNA-4192-01

Maxdotyl 50mg

0
Maxdotyl 50mg - SĐK VNA-4192-01 - Thuốc hướng tâm thần. Maxdotyl 50mg Viên nang - Sulpiride

Alicopin

0
Alicopin - SĐK VD-30548-18 - Thuốc hướng tâm thần. Alicopin Viên nén - Haloperidol 2 mg

Strychnin sulfat 1 mg/1 ml

0
Strychnin sulfat 1 mg/1 ml - SĐK VD-20842-14 - Thuốc hướng tâm thần. Strychnin sulfat 1 mg/1 ml Dung dịch tiêm - Strychnin sulfat 1 mg/1 ml

Piracetam 1,2g/6ml

0
Piracetam 1,2g/6ml - SĐK VD-20467-14 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam 1,2g/6ml Dung dịch tiêm - Piracetam 1,2g/6 ml

Piracetam 1g/5 ml

0
Piracetam 1g/5 ml - SĐK VD-23683-15 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam 1g/5 ml Dung dịch tiêm - Piracetam 1g/5 ml

Kimleptic

0
Kimleptic - SĐK VD-23682-15 - Thuốc hướng tâm thần. Kimleptic Viên nang cứng - Gabapentin 300 mg
Thuốc Synapain 75 - SĐK VD-23685-15

Synapain 75

0
Synapain 75 - SĐK VD-23685-15 - Thuốc hướng tâm thần. Synapain 75 Viên nén bao phim - Pregabalin 75 mg
Thuốc Stacetam 800 mg - SĐK VD-22231-5

Stacetam 800 mg

0
Stacetam 800 mg - SĐK VD-22231-5 - Thuốc hướng tâm thần. Stacetam 800 mg Viên nén bao phim - Piracetam 800 mg