Trang chủ 2020
Danh sách
Codzolin
Codzolin - SĐK VN-9980-05 - Khoáng chất và Vitamin. Codzolin Bột pha dung dịch tiêm - Cefazoline
Cefprozil 250
Cefprozil 250 - SĐK VD-31222-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefprozil 250 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 250 mg
Cefpodoxim 40mg/5ml
Cefpodoxim 40mg/5ml - SĐK VD-31221-18 - Khoáng chất và Vitamin. Cefpodoxim 40mg/5ml Thuốc bột pha hỗn dịch uống - Mỗi lọ để pha 60 ml hỗn dịch chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 480 mg
Triamcinolone Acetonide USP Radium farma
Triamcinolone Acetonide USP Radium farma - SĐK VN-8064-04 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Triamcinolone Acetonide USP Radium farma Hỗn dịch tiêm - Triamcinolone
Dexamethason 4mg/1 ml
Dexamethason 4mg/1 ml - SĐK VD-19475-13 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Dexamethason 4mg/1 ml Dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - Dexamethason phosphat (dùng dạng Dexamethason Natri phosphat)
Dexamethasone
Dexamethasone - SĐK VN-6497-02 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Dexamethasone Dung dịch tiêm - Dexamethasone
Cofsil 50
Cofsil 50 - SĐK VD-30550-18 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Cofsil 50 Viên nén bao phim - Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg
Rheodextran 10% in Salin Solution Infusia
Rheodextran 10% in Salin Solution Infusia - SĐK VN-9983-05 - Máu - Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử. Rheodextran 10% in Salin Solution Infusia Dung dịch tiêm truyền - Dextran 40, sodium chloride
Polyglukin
Polyglukin - SĐK VN-2738-07 - Máu - Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử. Polyglukin Dung dịch tiêm truyền-24g/400ml - Dextran 60
Rheopolyglukin
Rheopolyglukin - SĐK VN-2739-07 - Máu - Chế phẩm máu - Dung dịch cao phân tử. Rheopolyglukin Dung dịch tiêm truyền-40g/400ml - Dextran 40