Danh sách

Flazenca 750/125

0
Flazenca 750/125 - SĐK VD-23043-15 - Thuốc khác. Flazenca 750/125 Viên nén bao phim - Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg

Cefadroxil 500 mg

0
Cefadroxil 500 mg - SĐK VD-23680-15 - Thuốc khác. Cefadroxil 500 mg Viên nén bao phim - CefadroxiI (dưới dạng cefadroxiI monohydrat) 500 mg

Nước cất pha tiêm 2ml

0
Nước cất pha tiêm 2ml - SĐK VD-26296-17 - Thuốc khác. Nước cất pha tiêm 2ml Dung môi pha tiêm - Mỗi ống 2ml chứa Nước cất pha tiêm 2ml
Thuốc Sapphire - SĐK VD-22527-15

Sapphire

0
Sapphire - SĐK VD-22527-15 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Sapphire Siro - Mỗi 5 ml siro chứa Guaifenesin 10 mg; Dextromethorphan hydrobromid 5 mg; Clorpheniramin maleat 1,335 mg

Oxytocin

0
Oxytocin - SĐK VN-9984-05 - Thuốc có tác dụng thúc đẻ cầm máu sau đẻ và chống đẻ non. Oxytocin Dung dịch tiêm - Oxytocin
Thuốc Tadalextra 20 - SĐK VD-31226-18

Tadalextra 20

0
Tadalextra 20 - SĐK VD-31226-18 - Thuốc giãn cơ và tăng trương lực cơ. Tadalextra 20 Viên nén bao phim - Tadalafil 20 mg

Phostaligel

0
Phostaligel - SĐK VD-1168-06 - Thuốc đường tiêu hóa. Phostaligel Hỗn dịch uống - Aluminum phosphate gel

Nos Bra

0
Nos Bra - SĐK VN-8925-04 - Thuốc đường tiêu hóa. Nos Bra Dung dịch tiêm - Drotaverine

Nos Bra Tablet

0
Nos Bra Tablet - SĐK VN-8926-04 - Thuốc đường tiêu hóa. Nos Bra Tablet Viên nén - Drotaverine

Vomicur

0
Vomicur - SĐK VD-20845-14 - Thuốc đường tiêu hóa. Vomicur Viên nén - Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg