Danh sách

Cefurox 250

0
Cefurox 250 - SĐK VN-7311-03 - Khoáng chất và Vitamin. Cefurox 250 Viên nén bao phim - Cefuroxime

Cefurox 500

0
Cefurox 500 - SĐK VN-7312-03 - Khoáng chất và Vitamin. Cefurox 500 Viên nén bao phim - Cefuroxime

Thycar

0
Thycar - SĐK VN-8934-04 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Thycar Viên nén - Carbimazole

Mifepriston

0
Mifepriston - SĐK QLĐB-507-15 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Mifepriston Viên nén - Mifepriston 10 mg

Ceteco Prednisolon

0
Ceteco Prednisolon - SĐK VD-25836-16 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Ceteco Prednisolon Viên nén - Prednisolon 5mg
Thuốc Viegan-B - SĐK VD-28111-17

Viegan-B

0
Viegan-B - SĐK VD-28111-17 - Thuốc có nguồn gốc Thảo dược - Động vật. Viegan-B Viên nén bao đường - Cao đặc Diệp hạ châu 100mg (tương đương 0,5g Diệp hạ châu); Cao đặc Nhân trần 50mg (tương đương Nhân trần 0,5g); Cao đặc Cỏ nhọ nồi 50mg (tương đương Cỏ nhọ nồi 0,35g)

Vitamin B1 10 mg

0
Vitamin B1 10 mg - SĐK VD-20470-14 - Thuốc khác. Vitamin B1 10 mg Viên nén - Thiamin nitrat 10 mg

Sinh địa phiến

0
Sinh địa phiến - SĐK VD-25816-16 - Thuốc khác. Sinh địa phiến Nguyên liệu làm thuốc - Sinh địa

Sinh địa

0
Sinh địa - SĐK VD-25815-16 - Thuốc khác. Sinh địa Nguyên liệu làm thuốc - Sinh địa

Levopatine

0
Levopatine - SĐK VD-24301-16 - Thuốc khác. Levopatine Viên nén bao phim - Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 50 mg