Danh sách

Viciroxim

0
Viciroxim - SĐK VD-29215-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Viciroxim Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 750 mg

Vaciradin 2g

0
Vaciradin 2g - SĐK VD-28690-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vaciradin 2g Thuốc bột pha tiêm - Cefradin (dưới dạng hỗn hợp Cefradin và L-Arginin tỷ lệ 21) 2g

Oxacilin 0,5g

0
Oxacilin 0,5g - SĐK VD-29212-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oxacilin 0,5g Thuốc bột pha tiêm - Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 0,5g

Cefradin 500mg

0
Cefradin 500mg - SĐK VD-29208-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefradin 500mg Thuốc bột pha tiêm - Cefradin 500 mg

Cefepim 1g

0
Cefepim 1g - SĐK VD-28689-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefepim 1g Bột pha tiêm - Cefepime (dưới dạng Cefepime dihydroclorid phối hợp L-Arginin tỷ lệ 10,725) 1g

Ampicilin 1g

0
Ampicilin 1g - SĐK VD-28687-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampicilin 1g Thuốc bột pha tiêm - Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 1g

Ampicilin 500mg

0
Ampicilin 500mg - SĐK VD-28688-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ampicilin 500mg Thuốc bột pha tiêm - Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 500 mg

Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU

0
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU - SĐK VD-29207-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU Thuốc bột pha tiêm - Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU

Vitazidim

0
Vitazidim - SĐK VD-29217-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vitazidim Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidim

Vimotram 0,75g

0
Vimotram 0,75g - SĐK VD-23728-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Vimotram 0,75g Thuốc bột pha tiêm - Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,25g