Trang chủ 2020
Danh sách
Nystatin
Nystatin - SĐK VD-32951-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Nystatin Viên nén bao phim - Nystatin 500.000IU
Rotundin 30mg
Rotundin 30mg - SĐK VD-31273-18 - Thuốc hướng tâm thần. Rotundin 30mg Viên nén - Rotundin 30 mg
Piracetam 400 mg
Piracetam 400 mg - SĐK VD-31271-18 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam 400 mg Viên nang cứng (trắng-cam) - Piracetam 400 mg
Piracetam 800 mg
Piracetam 800 mg - SĐK VD-32044-19 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam 800 mg Viên nang cứng (trắng-cam) - Piracetam 800mg
Dogatamil
Dogatamil - SĐK VD-32042-19 - Thuốc hướng tâm thần. Dogatamil Viên nang cứng (trắng-trắng) - Sulpirid 50 mg
Clorpheniramin maleat 4mg
Clorpheniramin maleat 4mg - SĐK VD-31263-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Clorpheniramin maleat 4mg Viên nén - Chlorpheniramin maleate 4 mg
Cerdesfatamin
Cerdesfatamin - SĐK VD-30611-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cerdesfatamin Viên nén - Betamethason 0,25 mg; Dexclorpheniramin maleat 2 mg
Motabic
Motabic - SĐK VD-30619-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Motabic Viên nén - Meloxicam 7,5mg
Difilen
Difilen - SĐK VD-30615-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Difilen Viên nén bao phim tan trong ruột - Diclofenac natri 50mg
Celecoxib 200mg
Celecoxib 200mg - SĐK VD-30610-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Celecoxib 200mg Viên nang cứng (trắng-trắng) - Celecoxib 200 mg