Trang chủ 2020
Danh sách
Metronidazol
Metronidazol - SĐK VD-25859-16 - Thuốc khác. Metronidazol Dung dịch tiêm truyền - Mỗi 100ml chứa Metronidazol 500mg
Hồng hoa
Hồng hoa - SĐK VD-24928-16 - Thuốc khác. Hồng hoa Nguyên liệu làm thuốc - Hồng hoa
Độc hoạt tang ký sinh. VT
Độc hoạt tang ký sinh. VT - SĐK VD-24927-16 - Thuốc khác. Độc hoạt tang ký sinh. VT Viên hoàn cứng - Mỗi 5g hoàn cứng chứa Độc hoạt 0,5g; Xuyên khung 0,5g; Thục địa 0,5g; Ngưu tất 0,5g; Đương quy 0,25g; Phục linh 0,25g; Tế tân 0,1g; Tang ký sinh 0,5g; Bạch thược 0,5g; Đỗ trọng 0,5g; Tần giao 0,5g; Phòng phong 0,25g; Quế chi 0,25g; Cam thảo 0,1g
Cúc hoa vàng
Cúc hoa vàng - SĐK VD-24926-16 - Thuốc khác. Cúc hoa vàng Nguyên liệu làm thuốc - Cúc hoa vàng
Tế tân
Tế tân - SĐK VD-27243-17 - Thuốc khác. Tế tân Nguyên liệu làm thuốc - Tế tân
Hoàng kỳ chích mật
Hoàng kỳ chích mật - SĐK VD-27234-17 - Thuốc khác. Hoàng kỳ chích mật Nguyên liệu làm thuốc - Hoàng kỳ
Fluocinolon 0,025%
Fluocinolon 0,025% - SĐK VD-26356-17 - Thuốc khác. Fluocinolon 0,025% Thuốc mỡ - Mỗi 10g chứa Fluocinolon acetonid 2,5mg
Sài hồ bắc
Sài hồ bắc - SĐK VD-29296-18 - Thuốc khác. Sài hồ bắc Nguyên liệu làm thuốc - Sài hồ bắc
Nước Oxy già 3%
Nước Oxy già 3% - SĐK VD-32104-19 - Thuốc khác. Nước Oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20ml chứa Hydrogen peroxyd (50%) 1,2g
Cồn 90°
Cồn 90° - SĐK VD-32099-19 - Thuốc khác. Cồn 90° Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 50ml chứa Ethanol 96% 46,7ml