Danh sách

Povidone Iodine 10%

0
Povidone Iodine 10% - SĐK VS-4959-16 - Thuốc khác. Povidone Iodine 10% Thuốc rửa phụ khoa - Mỗi 90ml dung dịch chứa Povidon iodin 9g

Novomycine 0,75 M.IU

0
Novomycine 0,75 M.IU - SĐK VD-31315-18 - Thuốc khác. Novomycine 0,75 M.IU Thuốc cốm uống - Mỗi gói 3g chứa Spiramycin 750.000 IU

Natri Clorid 0,9%

0
Natri Clorid 0,9% - SĐK VD-31314-18 - Thuốc khác. Natri Clorid 0,9% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 500ml chứa Natri clorid 4,5g

Dextrose 30 %

0
Dextrose 30 % - SĐK VD-21715-14 - Thuốc khác. Dextrose 30 % Dung dịch tiêm truyền - Dextrose tương đương Dextrose khan 0,3g/ml

Ampicillin trihydrat

0
Ampicillin trihydrat - SĐK VD-20947-14 - Thuốc khác. Ampicillin trihydrat Dạng kết hạt (compacted) - Mỗi 1kg nguyên liệu chứa Ampicillin trihydrat (dạng bột - powder) 1,0057kg

Sodium Chloride 0,9%

0
Sodium Chloride 0,9% - SĐK VD-23808-15 - Thuốc khác. Sodium Chloride 0,9% Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật - Mỗi chai 250ml chứa Natri chlorid 2,25 g

Sữa ong chúa

0
Sữa ong chúa - SĐK VD-23809-15 - Thuốc khác. Sữa ong chúa Viên ngậm - Sữa ong chúa tương đương protein toàn phần 2,8 mg

Ampicillin Trihydrate – Dạng bột

0
Ampicillin Trihydrate - Dạng bột - SĐK VD-23174-15 - Thuốc khác. Ampicillin Trihydrate - Dạng bột Nguyên liệu làm thuốc - 1kg nguyên liệu chứa 6-Amino penicillanic acid 0,6203 kg

Sodium chloride 3%

0
Sodium chloride 3% - SĐK VD-25372-16 - Thuốc khác. Sodium chloride 3% Dung dịch tiêm truyền - Natri clorid 3g/100ml

Pyrazinamide 500mg

0
Pyrazinamide 500mg - SĐK VD-24414-16 - Thuốc khác. Pyrazinamide 500mg Viên nén - Pyrazinamid 500 mg