Trang chủ 2020
Danh sách
Cồn 96
Cồn 96 - SĐK VD-19099-13 - Thuốc khác. Cồn 96 Nguyên liệu làm thuốc - Ethanol 94%
Cồn 96
Cồn 96 - SĐK VD-19099-13 - Thuốc khác. Cồn 96 Nguyên liệu làm thuốc - Ethanol 94%
Cồn BSI
Cồn BSI - SĐK VS-4963-16 - Thuốc khác. Cồn BSI Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 17 ml chứa Acid benzoic 0,34g; Acid salicylic 0,34g; lod 0,34g
Cồn BSI
Cồn BSI - SĐK VS-4963-16 - Thuốc khác. Cồn BSI Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 17 ml chứa Acid benzoic 0,34g; Acid salicylic 0,34g; lod 0,34g
Cồn tuyệt đối
Cồn tuyệt đối - SĐK VD-19100-13 - Thuốc khác. Cồn tuyệt đối Nguyên liệu làm thuốc - Ethanol 96%; Calci oxyd
Cồn tuyệt đối
Cồn tuyệt đối - SĐK VD-19100-13 - Thuốc khác. Cồn tuyệt đối Nguyên liệu làm thuốc - Ethanol 96%; Calci oxyd
Calci hydrogen phosphat
Calci hydrogen phosphat - SĐK VD-19098-13 - Thuốc khác. Calci hydrogen phosphat Nguyên liệu làm thuốc - Calci oxyd 8,85kg; Acid phosphoric 11,25kg
Calci carbonat
Calci carbonat - SĐK VD-19573-13 - Thuốc khác. Calci carbonat Nguyên liệu làm thuốc - Calci oxyd; Carbon dioxid
Calci hydrogen phosphat
Calci hydrogen phosphat - SĐK VD-19098-13 - Thuốc khác. Calci hydrogen phosphat Nguyên liệu làm thuốc - Calci oxyd 8,85kg; Acid phosphoric 11,25kg
A giao-HD
A giao-HD - SĐK VD-30666-18 - Thuốc khác. A giao-HD Nguyên liệu làm thuốc - Mỗi 30 gam chứa Da trâu (hoặc Da bò) 200g