Danh sách

Cồn 96

0
Cồn 96 - SĐK VD-19099-13 - Thuốc khác. Cồn 96 Nguyên liệu làm thuốc - Ethanol 94%

Cồn 96

0
Cồn 96 - SĐK VD-19099-13 - Thuốc khác. Cồn 96 Nguyên liệu làm thuốc - Ethanol 94%

Cồn BSI

0
Cồn BSI - SĐK VS-4963-16 - Thuốc khác. Cồn BSI Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 17 ml chứa Acid benzoic 0,34g; Acid salicylic 0,34g; lod 0,34g

Cồn BSI

0
Cồn BSI - SĐK VS-4963-16 - Thuốc khác. Cồn BSI Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 17 ml chứa Acid benzoic 0,34g; Acid salicylic 0,34g; lod 0,34g

Cồn tuyệt đối

0
Cồn tuyệt đối - SĐK VD-19100-13 - Thuốc khác. Cồn tuyệt đối Nguyên liệu làm thuốc - Ethanol 96%; Calci oxyd

Cồn tuyệt đối

0
Cồn tuyệt đối - SĐK VD-19100-13 - Thuốc khác. Cồn tuyệt đối Nguyên liệu làm thuốc - Ethanol 96%; Calci oxyd

Calci hydrogen phosphat

0
Calci hydrogen phosphat - SĐK VD-19098-13 - Thuốc khác. Calci hydrogen phosphat Nguyên liệu làm thuốc - Calci oxyd 8,85kg; Acid phosphoric 11,25kg

Calci carbonat

0
Calci carbonat - SĐK VD-19573-13 - Thuốc khác. Calci carbonat Nguyên liệu làm thuốc - Calci oxyd; Carbon dioxid

Calci hydrogen phosphat

0
Calci hydrogen phosphat - SĐK VD-19098-13 - Thuốc khác. Calci hydrogen phosphat Nguyên liệu làm thuốc - Calci oxyd 8,85kg; Acid phosphoric 11,25kg

A giao-HD

0
A giao-HD - SĐK VD-30666-18 - Thuốc khác. A giao-HD Nguyên liệu làm thuốc - Mỗi 30 gam chứa Da trâu (hoặc Da bò) 200g