Danh sách

Taurin

0
Taurin - SĐK VD-20971-14 - Thuốc khác. Taurin Nguyên liệu làm thuốc - Taurin

Seatrimaxi

0
Seatrimaxi - SĐK VD-20498-14 - Thuốc khác. Seatrimaxi Dung dịch dùng ngoài - Nari clorid 0,45g/50 ml

Dung dịch lugol

0
Dung dịch lugol - SĐK VD-20966-14 - Thuốc khác. Dung dịch lugol Dung dịch dùng ngoài - Mỗi 20 ml chứa Iod 0,2g; Kali iodid 0,4g

Cao đặc Diệp hạ châu

0
Cao đặc Diệp hạ châu - SĐK VD-20964-14 - Thuốc khác. Cao đặc Diệp hạ châu Nguyên liệu làm thuốc - Diệp hạ châu đắng

Cao đặc Đinh lăng

0
Cao đặc Đinh lăng - SĐK VD-20965-14 - Thuốc khác. Cao đặc Đinh lăng Nguyên liệu làm thuốc - Rễ Đinh lăng

Cao đặc nấm linh chi

0
Cao đặc nấm linh chi - SĐK VD-21435-14 - Thuốc khác. Cao đặc nấm linh chi Cao đặc - Nấm linh chi

Cao đặc nhân sâm

0
Cao đặc nhân sâm - SĐK VD-21957-14 - Thuốc khác. Cao đặc nhân sâm Cao đặc - Rễ nhân sâm

Cao đặc thiên niên kiện

0
Cao đặc thiên niên kiện - SĐK VD-21714-14 - Thuốc khác. Cao đặc thiên niên kiện Cao đặc - Thiên niên kiện

Bari sulfat

0
Bari sulfat - SĐK VD-21713-14 - Thuốc khác. Bari sulfat Bột nguyên liệu - Bari sulfat 1,1 kg; Natri sulfat 0,63kg; Acid hydrocloric 0,018kg; Acid Sulfuric 0,2kg; Natri hydroxyd 0,017kg

Cao đặc Actiso

0
Cao đặc Actiso - SĐK VD-20963-14 - Thuốc khác. Cao đặc Actiso Nguyên liệu làm thuốc - Lá Actiso