Danh sách

Thuốc Gentameson - SĐK VD-23819-15

Gentameson

0
Gentameson - SĐK VD-23819-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Gentameson Kem bôi da - Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10mg trong 10 g chứa;

Ketoconazol

0
Ketoconazol - SĐK VD-23197-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Ketoconazol Kem bôi da - Mỗi 5 g chứa Ketoconazol 100mg

Pusadin plus

0
Pusadin plus - SĐK VD-25375-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Pusadin plus Kem bôi da - Mỗi 5 g chứa Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg

Acyclovir

0
Acyclovir - SĐK VD-24956-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Acyclovir Kem bôi da - Mỗi 5 g chứa Aciclovir 250mg

Panthenol

0
Panthenol - SĐK VD-26394-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Panthenol Kem bôi da - Mỗi 20 g chứa Dexpanthenol 1000mg

Betamethason

0
Betamethason - SĐK VD-28278-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Betamethason Gel bôi da - Mỗi 30 g chứa Betamethason dipropionat 19,2mg

Betasalic

0
Betasalic - SĐK VD-30028-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Betasalic Mỡ bôi da - Mỗi 10 g chứa Betamethason dipropionat 6,4 mg; Acid salicylic 300mg

Erythromycin & Nghệ

0
Erythromycin & Nghệ - SĐK VD-21961-14 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Erythromycin & Nghệ Kem bôi da - Mỗi 10 gam chứa Erythromycin (dưới dạng Erythromycin stearat) 200mg; Curcumin 20mg
Thuốc Cafunten - SĐK VD-23196-15

Cafunten

0
Cafunten - SĐK VD-23196-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Cafunten Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Clotrimazol 50mg
Thuốc Pesancort - SĐK VD-24421-16

Pesancort

0
Pesancort - SĐK VD-24421-16 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Pesancort Kem bôi da - Mỗi 5 g chứa Acid fusidic 100mg; Betamethason valerat 5mg