Danh sách

Natri Clorid 0,9%

0
Natri Clorid 0,9% - SĐK VD-24440-16 - Thuốc khác. Natri Clorid 0,9% Dung dịch tiêm - Natri clorid 135mg/15ml

Natri Clorid 0,9%

0
Natri Clorid 0,9% - SĐK VD-24441-16 - Thuốc khác. Natri Clorid 0,9% Dung dịch tiêm - Natri clorid 45mg/5ml

Alenbone

0
Alenbone - SĐK VD-24424-16 - Thuốc khác. Alenbone Viên nén - Acid alendronic (dưới dạng alendronat natri) 10 mg

Water for injection 10ml

0
Water for injection 10ml - SĐK VD-28308-17 - Thuốc khác. Water for injection 10ml Dung môi pha tiêm - Nước cất pha tiêm 10ml

Pharmasmooth

0
Pharmasmooth - SĐK VD-27313-17 - Thuốc khác. Pharmasmooth Viên nhai - Calci (dưới dạng calci carbonat 750mg) 300mg

Felpitil

0
Felpitil - SĐK VD-26411-17 - Thuốc khác. Felpitil Dung dịch tiêm - Mỗi 1ml dung dịch chứa Piroxicam 20mg
Thuốc Carflem - SĐK VD-23201-15

Carflem

0
Carflem - SĐK VD-23201-15 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Carflem Viên nang cứng - Carbocistein 375 mg
Thuốc C.C.Nol - SĐK VD-29978-18

C.C.Nol

0
C.C.Nol - SĐK VD-29978-18 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. C.C.Nol Viên nén - Acetaminophen 300mg; Codein phosphat 8mg; Cafein 15mg

Lyrasil 0,3%

0
Lyrasil 0,3% - SĐK VD-20505-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Lyrasil 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Tobramycin 15mg/5ml

Moquin drop 0,5%

0
Moquin drop 0,5% - SĐK VD-20506-14 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Moquin drop 0,5% Dung dịch nhỏ mắt - Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 25 mg