Trang chủ 2020
Danh sách
Aquima
Aquima - SĐK VD-32231-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Aquima Hỗn dịch uống - Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa Nhôm hydroxyd gel khô (tương đương Nhôm hydroxyd 351,9mg) 460mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd paste 30% 1.333,34mg) 400mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon emulsion 30% 166,66mg) 50mg
Ebysta
Ebysta - SĐK VD-32232-19 - Thuốc đường tiêu hóa. Ebysta Hốn dịch uống - Mỗi 10 ml hỗn dịch chứa Sodium alginate 500mg; Calcium carbonate 160mg; Sodium bicarbonate 267mg
Stomex
Stomex - SĐK VN-11743-11 - Thuốc đường tiêu hóa. Stomex Viên nang - Omeprazole (dạng bao tan trong ruột)
Benate fort ointment
Benate fort ointment - SĐK VD-23878-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Benate fort ointment Mỡ bôi da - Mỗi 5 g chứa Clobetasol propionat 2,5mg
Vedanal
Vedanal - SĐK VD-27351-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Vedanal Kem bôi da - Mỗi 5 g chứa Acid fusidic 100mg
Meterbina
Meterbina - SĐK VD-28350-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Meterbina Kem bôi da - Mỗi 5 gam chứa Terbinafin hydroclorid 50 mg
Metison
Metison - SĐK VD-30003-18 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Metison Kem bôi ngoài da - Mỗi 5g kem chứa Betamethasone dipropionate 3,2mg; Clotrimazole 50mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphate) 5mg
Benate fort cream
Benate fort cream - SĐK VD-23877-15 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Benate fort cream Kem bôi da - Mỗi 5 g chứa Clobetasol propionat 2,5mg
Salybet
Salybet - SĐK VD-28351-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Salybet Mỡ bôi da - Mỗi 10 g chứa Betamethason dipropionat 6,4mg; Acid Salicylic 300mg
Trolimax
Trolimax - SĐK VD-27349-17 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Trolimax Thuốc mỡ bôi da - Mỗi 1 g chứa Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,3mg