Danh sách

Metiny Powder

0
Metiny Powder - SĐK VN-10002-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metiny Powder Thuốc bột uống - Cefixim

Cemax Powder

0
Cemax Powder - SĐK VN-10001-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cemax Powder Thuốc bột uống - Cefixim

Mesutyl 1g for inj.

0
Mesutyl 1g for inj. - SĐK VN-16173-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mesutyl 1g for inj. Bột pha tiêm - Cefoperazone ( dưới dạng Cefoperazon natri) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam Natri) 500mg /lọ

Meceta

0
Meceta - SĐK VD-28348-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meceta Viên nang cứng - Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg

Metiny

0
Metiny - SĐK VD-27346-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Metiny Viên nén bao phim giải phóng chậm - Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg

Mezicef

0
Mezicef - SĐK VD-27347-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mezicef Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Mecefix-B.E 400 mg

0
Mecefix-B.E 400 mg - SĐK VD-28346-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mecefix-B.E 400 mg Viên nang cứng - Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400mg

Mecefix-B.E 100

0
Mecefix-B.E 100 - SĐK VD-28343-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mecefix-B.E 100 Cốm pha hỗn dịch uống - Mỗi 2 g chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg

Mecefix-B.E 100 mg

0
Mecefix-B.E 100 mg - SĐK VD-28344-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Mecefix-B.E 100 mg Viên nang cứng - Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg

Cebest

0
Cebest - SĐK VD-28339-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cebest Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg