Danh sách

Truvada

0
Truvada - SĐK VN1-674-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Truvada Viên nén bao phim - Emtricitabine; Tenofovir disoproxil fumarate

Viread

0
Viread - SĐK VN-6989-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Viread Viên nén bao phim - Tenofovir disoproxil fumarate

Moxifloxacin 0,5%

0
Moxifloxacin 0,5% - SĐK VD-27366-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Moxifloxacin 0,5% Dung dịch thuốc nhỏ mắt - Mỗi 5ml chứa Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 25 mg
Thuốc Avirtab - SĐK VD-23892-15

Avirtab

0
Avirtab - SĐK VD-23892-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Avirtab Viên nén - Acyclovir 200 mg
Thuốc Avircrem - SĐK VD-23891-15

Avircrem

0
Avircrem - SĐK VD-23891-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Avircrem Kem bôi da - Mỗi 5g kem chứa Acyclovir 250 mg

Piracetam 400mg

0
Piracetam 400mg - SĐK VD-31345-18 - Thuốc hướng tâm thần. Piracetam 400mg Viên nang cứng - Piracetam 400mg

Haloperidol 1,5 mg

0
Haloperidol 1,5 mg - SĐK VD-19141-13 - Thuốc hướng tâm thần. Haloperidol 1,5 mg viên nén - Haloperidol 1,5 mg

Haloperidol 1,5 mg

0
Haloperidol 1,5 mg - SĐK VD-19141-13 - Thuốc hướng tâm thần. Haloperidol 1,5 mg viên nén - Haloperidol 1,5 mg

Vinpocetin 5mg

0
Vinpocetin 5mg - SĐK VD-27369-17 - Thuốc hướng tâm thần. Vinpocetin 5mg Viên nén bao phim - Vinpocetin 5mg
Thuốc Dimenhydrinat 50mg - SĐK VD-26453-17

Dimenhydrinat 50mg

0
Dimenhydrinat 50mg - SĐK VD-26453-17 - Thuốc hướng tâm thần. Dimenhydrinat 50mg Viên nén - Dimenhydrinat 50 mg