Danh sách

Teva Salbutamol 2.5mg/2.5ml

0
Teva Salbutamol 2.5mg/2.5ml - SĐK VN-12942-11 - Thuốc khác. Teva Salbutamol 2.5mg/2.5ml Dung dịch khí dung - Salbutamol sulfate

Teva-Losartan Potassium and Hydrochlorothiazide 50/12.5mg

0
Teva-Losartan Potassium and Hydrochlorothiazide 50/12.5mg - SĐK VN-14035-11 - Thuốc khác. Teva-Losartan Potassium and Hydrochlorothiazide 50/12.5mg Viên nén bao phim - Losartan Kali, Hydrochlorothiazide

Teva Fluticason

0
Teva Fluticason - SĐK VN-12235-11 - Thuốc khác. Teva Fluticason Hỗn dịch - Fluticasone propionate

Peritoneal Dialysis Solution BP

0
Peritoneal Dialysis Solution BP - SĐK VN-12908-11 - Thuốc khác. Peritoneal Dialysis Solution BP Dung dịch thẩm phân màng bụng - Glucose anhydrous và các chất điện giải

Peritoneal Dialysis Solution BP

0
Peritoneal Dialysis Solution BP - SĐK VN-12909-11 - Thuốc khác. Peritoneal Dialysis Solution BP Dung dịch thẩm phân màng bụng - Glucose anhydrous và các chất điện giải

Peritoneal Dialysis Solution BP

0
Peritoneal Dialysis Solution BP - SĐK VN-12907-11 - Thuốc khác. Peritoneal Dialysis Solution BP Dung dịch thẩm phân màng bụng - Glucose anhydrous và các chất điện giải

Losartan-Teva 25mg

0
Losartan-Teva 25mg - SĐK VN-12944-11 - Thuốc khác. Losartan-Teva 25mg Viên nén bao phim - Losartan potassium

Arisvanco

0
Arisvanco - SĐK VN-12234-11 - Thuốc khác. Arisvanco Bột đông khô pha tiêm - Vancomycin hydrochloride

Paclirich

0
Paclirich - SĐK VN-19825-16 - Thuốc khác. Paclirich Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - Paclitaxel 100 mg/16,67 ml

Klopenem 500mg

0
Klopenem 500mg - SĐK VN-21702-19 - Thuốc khác. Klopenem 500mg Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydat) 500mg