Danh sách

Sulamcin 750

0
Sulamcin 750 - SĐK VD-29155-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sulamcin 750 Viên nén bao phim - Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylate dihydrate) 750 mg

Tetracyclin 250

0
Tetracyclin 250 - SĐK VD-29166-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tetracyclin 250 Viên nén - Tetracyclin hydrochlorid 250 mg

Phacodolin 500

0
Phacodolin 500 - SĐK VD-29859-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Phacodolin 500 Viên nén bao phim - Tinidazol 500 mg

Pharbazidin 400

0
Pharbazidin 400 - SĐK VD-29165-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pharbazidin 400 Thuốc bột pha tiêm - Teicoplanin 400 mg

Quinvonic

0
Quinvonic - SĐK VD-29860-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Quinvonic Dung dịch tiêm truyền - Mỗi lọ 100 ml chứa Levofloxacin 500 mg

Grovababy

0
Grovababy - SĐK VD-29855-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Grovababy Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi gói 3g chứa Spiramycin 750000 IU

Fabadroxil 1000 DT

0
Fabadroxil 1000 DT - SĐK VD-29851-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabadroxil 1000 DT Viên nén phân tán - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 1000 mg

Fabadroxil 250 DT

0
Fabadroxil 250 DT - SĐK VD-29852-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabadroxil 250 DT Viên nén phân tán - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg

Fabadroxil 500

0
Fabadroxil 500 - SĐK VD-29853-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fabadroxil 500 Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500 mg

Cotrimoxazol 960

0
Cotrimoxazol 960 - SĐK VD-29161-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cotrimoxazol 960 Viên nén - Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg