Danh sách

Bidicarlin 3,2g

0
Bidicarlin 3,2g - SĐK VD-33722-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidicarlin 3,2g Bột pha tiêm - Ticarcillin (dưới dạng Ticarcillin dinatri) 3g; Acid clavulanic (dưới dạng Clavulanat kali) 0,2g

Bidicolis 2 MIU

0
Bidicolis 2 MIU - SĐK VD-33723-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidicolis 2 MIU Thuốc tiêm đông khô - Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 66,67mg) 2MIU

Bidicolis 4,5MIU

0
Bidicolis 4,5MIU - SĐK VD-33724-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidicolis 4,5MIU Thuốc tiêm bột đông khô - Colistimethat natri (tương đương với Colistin base 150mg) 4,5MIU

Bidigentil 10%

0
Bidigentil 10% - SĐK VD-33725-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidigentil 10% Dung dịch tiêm - Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/1ml

Bidigentil 10%

0
Bidigentil 10% - SĐK VD-33726-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidigentil 10% Dung dịch tiêm - Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 100mg/1ml

Bidilocef 1g

0
Bidilocef 1g - SĐK VD-33727-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bidilocef 1g Bột pha tiêm - Cephalothin (dưới dạng hỗn hợp bột vô trùng chứa Cephalothin natri và Natri bicarbonat) 1g

Bivelox I.V 5mg/ml

0
Bivelox I.V 5mg/ml - SĐK VD-33728-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bivelox I.V 5mg/ml Dung dịch tiêm truyền - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml

Bivelox I.V 5mg/ml

0
Bivelox I.V 5mg/ml - SĐK VD-33729-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bivelox I.V 5mg/ml Dung dịch tiêm truyền - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 5mg/ml

Amikacin 500

0
Amikacin 500 - SĐK VD-33718-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Amikacin 500 Dung dịch tiêm truyền - Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 500mg/100ml
Thuốc Nudipyl 800 - SĐK VD-28240-17

Nudipyl 800

0
Nudipyl 800 - SĐK VD-28240-17 - Thuốc hướng tâm thần. Nudipyl 800 Viên nén bao phim - Piracetam 800mg