Trang chủ 2020
Danh sách
Oxaliplatin
Oxaliplatin - SĐK VN1-246-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Oxaliplatin Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền - Oxaliplatin
Flutamide
Flutamide - SĐK VN-9813-05 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Flutamide Viên nén - Flutamide
Epiulex
Epiulex - SĐK VN2-575-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Epiulex Dung dịch tiêm - Mỗi 25ml dung dịch chứa Epirubicin hydroclorid 50mg
Etoposide
Etoposide - SĐK VN-10010-05 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Etoposide Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Etoposide
Doxorubicin
Doxorubicin - SĐK VN-10009-05 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Doxorubicin Dung dịch tiêm - Doxorubicine
Cisplatin
Cisplatin - SĐK VN-0241-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cisplatin Dung dịch tiêm 1mg/ml - Cisplatin
Cisplatin
Cisplatin - SĐK VN-10008-05 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Cisplatin Dung dịch tiêm - Cisplatin
Carboplatin
Carboplatin - SĐK VN-0240-06 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Carboplatin Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền-20mg/ml - Carboplatin
Vincristine
Vincristine - SĐK VN-10932-10 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Vincristine Dung dịch tiêm - Vincristine sulfate
Paclitaxin
Paclitaxin - SĐK VN-14065-11 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Paclitaxin Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Paclitaxel