Danh sách

Limerine Inj

0
Limerine Inj - SĐK VN-9816-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Limerine Inj Dung dịch tiêm - Difemerine

Young Il Volexin

0
Young Il Volexin - SĐK VN-8969-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Young Il Volexin Viên nén - Levofloxacine

Uniontopracin Inj

0
Uniontopracin Inj - SĐK VN-8968-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uniontopracin Inj Dung dịch tiêm - Tobramycin

Uniontopracin inj

0
Uniontopracin inj - SĐK VN-9544-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uniontopracin inj Dung dịch tiêm - Tobramycin

Lincomycin injection

0
Lincomycin injection - SĐK VN-0803-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lincomycin injection Dung dịch tiêm-600mg/2ml Lincomycin - Lincomycin hydrochloride

Hanpezon

0
Hanpezon - SĐK VN-8075-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hanpezon Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazone

Hanpezon Inj.

0
Hanpezon Inj. - SĐK VN-9542-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hanpezon Inj. Bột pha tiêm - Cefoperazon Natri

Hanmicefobactam

0
Hanmicefobactam - SĐK VN-10014-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hanmicefobactam Bột pha dung dịch tiêm - Cefoperazone

Hanmifontazone Inj

0
Hanmifontazone Inj - SĐK VN-8377-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hanmifontazone Inj Thuốc bột pha tiêm - Cefoperazone

Hanmitazidime Inj 1g

0
Hanmitazidime Inj 1g - SĐK VN-8715-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hanmitazidime Inj 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftazidime