Danh sách

Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml

0
Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml - SĐK VN-21230-18 - Khoáng chất và Vitamin. Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 1ml dung dịch chứa levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 5mg

Levocure

0
Levocure - SĐK VN-21231-18 - Khoáng chất và Vitamin. Levocure Dung dịch truyền tĩnh mạch - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin HCl) 500mg/100ml

Sulo-Fadrol

0
Sulo-Fadrol - SĐK VN-17380-13 - Thuốc Hocmon - Nội tiết tố. Sulo-Fadrol Bột đông khô pha tiêm - Methylprednisolone (dưới dạng Methylprednisolone natri succinate) 40mg

Koreamin

0
Koreamin - SĐK VN1-270-10 - Thuốc khác. Koreamin Dung dịch tiêm - Cao Gingko biloba

Eyetobrin 0,3%

0
Eyetobrin 0,3% - SĐK VN-21787-19 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Eyetobrin 0,3% Dung dịch nhỏ mắt - Mỗi 1mg dung dịch chứa Tobramycin 3mg

Uniozone

0
Uniozone - SĐK VN-10019-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uniozone Bột pha dung dịch tiêm - Sulbactam, Cefoperazone

Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml

0
Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml - SĐK VN-21230-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levofloxacin/cooper solution for infusion 500mg/100ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - Mỗi 1ml dung dịch chứa levofloxacin (dưới dạng levofloxacin hemihydrat) 5mg

Levocure

0
Levocure - SĐK VN-21231-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levocure Dung dịch truyền tĩnh mạch - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin HCl) 500mg/100ml

Uniozone

0
Uniozone - SĐK VN-10914-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uniozone Bột pha dung dịch tiêm - Cefoperazone Natri; Sulbactam Natri

Uniozone-F Injection

0
Uniozone-F Injection - SĐK VN-11796-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Uniozone-F Injection Bột pha dung dịch tiêm - Cefoperazone Natri, Sulbactam Natri