Danh sách

Seepem Tablets

0
Seepem Tablets - SĐK VN-12332-11 - Thuốc khác. Seepem Tablets Viên nén - Chlopheniramine Maleate

Sifilden

0
Sifilden - SĐK VN-11809-11 - Thuốc khác. Sifilden Viên nén bao phim - Sildenafil citrate

Graceftil

0
Graceftil - SĐK VN-12325-11 - Thuốc khác. Graceftil Viên nén - Sodium Alendronate

Nesfulvin-500

0
Nesfulvin-500 - SĐK VN-14623-12 - Thuốc khác. Nesfulvin-500 Viên nén không bao - Griseofulvin

Amgyl

0
Amgyl - SĐK VN-14620-12 - Thuốc khác. Amgyl Hỗn dịch uống - Metronidazole Benzoate

Lifazole

0
Lifazole - SĐK VN-19106-15 - Thuốc khác. Lifazole Viên nén - FIuconazol 150mg

Tipakwell-30mg/5ml

0
Tipakwell-30mg/5ml - SĐK VN-19894-16 - Thuốc khác. Tipakwell-30mg/5ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - Paclitaxel USP 30mg/5ml
Thuốc Asmaact - SĐK VN-16711-13

Asmaact

0
Asmaact - SĐK VN-16711-13 - Thuốc có tác dụng trên đường hô hấp. Asmaact Bột pha hỗn dịch uống - Montelukast (dưới dạng Montelukast sodium) 4mg

Oxytocin Injection 5IU/ml

0
Oxytocin Injection 5IU/ml - SĐK VN-8092-09 - Thuốc có tác dụng thúc đẻ cầm máu sau đẻ và chống đẻ non. Oxytocin Injection 5IU/ml Dung dịch tiêm - Oxytocin

Nasodrop 0,9%

0
Nasodrop 0,9% - SĐK V447-H12-05 - Thuốc điều trị Mắt - Tai Mũi Họng. Nasodrop 0,9% Thuốc nhỏ mũi - sodium chloride