Danh sách

Oradays

0
Oradays - SĐK VN-21248-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Oradays Dung dịch truyền tĩnh mạch - Ciprofloxacin 200mg

Goldbetin

0
Goldbetin - SĐK VN-21406-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Goldbetin Bộ pha dung dịch tiêm/truyền - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 500mg

Levogolds

0
Levogolds - SĐK VN-18523-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levogolds Dung dịch truyền tĩnh mạch - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml

Ropegold

0
Ropegold - SĐK VN-18749-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ropegold Bột pha tiêm - Cefuroxime (dưới dạng Cefuroxime natri) 1500mg

Goldcefta 1g

0
Goldcefta 1g - SĐK VN-20263-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Goldcefta 1g Bột để pha dung dịch tiêm truyền - Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidime pentahydrate và natri carbonat) 1g

Goldoflo

0
Goldoflo - SĐK VN-20729-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Goldoflo Dung dịch truyền tĩnh mạch - Mỗi 40ml dung dịch chứa Ofloxacin 200mg

Dolisepin

0
Dolisepin - SĐK VN-20473-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dolisepin Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 2g

Demosol

0
Demosol - SĐK VN-20731-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Demosol Viên nén - Acyclovir 400mg

Merugold I.V

0
Merugold I.V - SĐK VN-18267-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Merugold I.V Bột pha tiêm, truyền tĩnh mạch - Meropenem (dưới dạng Meropenem trihydrat) 1g
Thuốc Goldcefo - SĐK VN-18874-15

Goldcefo

0
Goldcefo - SĐK VN-18874-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Goldcefo Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g