Danh sách

Hufotaxime

0
Hufotaxime - SĐK VD-24631-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Hufotaxime Bột pha tiêm - Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g

Newtiam

0
Newtiam - SĐK VD-25506-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Newtiam Bột pha tiêm - Cefotiam (dưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri carbonat) 1g
Thuốc Statalli - SĐK VD-25508-16

Statalli

0
Statalli - SĐK VD-25508-16 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Statalli Viên nang cứng - Cephradin 500mg
Thuốc Kecefcin - SĐK VD-28587-17

Kecefcin

0
Kecefcin - SĐK VD-28587-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Kecefcin Viên nang cứng - Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg
Thuốc Habucef - SĐK VD-27579-17

Habucef

0
Habucef - SĐK VD-27579-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Habucef Viên nang cứng - Cephradine

Tacedox

0
Tacedox - SĐK VD-32443-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tacedox Viên nang cứng - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

Manpos

0
Manpos - SĐK VD-32440-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Manpos Viên nang cứng - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg
Thuốc Wonfixime - SĐK VD-12707-10

Wonfixime

0
Wonfixime - SĐK VD-12707-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Wonfixime Viên nang - Cefixime 200 mg

Tedini

0
Tedini - SĐK VD-33114-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tedini Viên nang cứng - Cefdinir 300 mg

Pasvin

0
Pasvin - SĐK VD-33112-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pasvin Bột pha tiêm - Mỗi lọ chứa Ceftazidim (dưới dạng bột hỗn hợp vô khuẩn Ceftazidime pentahydrate và sodium carbonate) 2g