Danh sách

Ludox 50

0
Ludox 50 - SĐK VN-15401-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ludox 50 Bột pha hỗn dịch - Cefpodoxime proxetil

Celonib 1g

0
Celonib 1g - SĐK VN-14649-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Celonib 1g Bột pha tiêm - Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium

Celonib 2g

0
Celonib 2g - SĐK VN-14650-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Celonib 2g Bột pha tiêm - Cefoperazone Sodium; Sulbactam Sodium

Cefrobactum

0
Cefrobactum - SĐK VN-15879-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefrobactum Bột pha tiêm - Cefoperazone Sodium, Sulbactam sodium

IM-CIL

0
IM-CIL - SĐK VN-18289-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. IM-CIL Bột pha tiêm - Imipenem (dưới dạng Imipenem natri) 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500mg

Netlisan

0
Netlisan - SĐK VN-19131-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Netlisan Dung dịch tiêm - Netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfate) 100mg/ml

Dorvo

0
Dorvo - SĐK VN-20488-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dorvo Bột pha tiêm - Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500 mg

Alpathin

0
Alpathin - SĐK VN-20487-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Alpathin Thuốc bột pha tiêm - Cefalothin (dưới dạng hỗn hợp Cefalothin natri và Natri Bicarbonat) 1g

Ludox 200

0
Ludox 200 - SĐK VN-22136-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ludox 200 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Clavurol DS 457

0
Clavurol DS 457 - SĐK VN-22383-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Clavurol DS 457 Bột pha hỗn dịch uống - Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrat) 400mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 57mg