Danh sách

Vasotense-10

0
Vasotense-10 - SĐK VN-9606-10 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Vasotense-10 Viên nén - Flunarizine Dihydrochloride

Vasotense-5

0
Vasotense-5 - SĐK VN-10160-10 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Vasotense-5 Viên nén - Flunarizine Dihydrochloride

Vasotense 10

0
Vasotense 10 - SĐK VN-19634-16 - Thuốc điều trị đau nửa đầu. Vasotense 10 Viên nén - Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10mg

Tribact-1500

0
Tribact-1500 - SĐK VN-5280-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tribact-1500 Bột pha tiêm - Amoxicillin sodium, sulbactam sodium

Tribact-750

0
Tribact-750 - SĐK VN-5281-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tribact-750 Bột pha tiêm - Amoxicillin sodium, sulbactam sodium

Tazopar 4,5g

0
Tazopar 4,5g - SĐK VN-1761-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tazopar 4,5g Bột pha tiêm-4g Piperacillin/Tazobactam 500mg - Piperacillin Sodium, Tazobactam Sodium

Strixon-T

0
Strixon-T - SĐK VN-5283-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Strixon-T Bột pha tiêm - Ceftriaxone natri, Tazobactam natri

Ribavin 200

0
Ribavin 200 - SĐK VN-1284-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ribavin 200 Viên nang-200mg - Ribavirin

Odoxil

0
Odoxil - SĐK VN-2256-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Odoxil Viên nén-500mg - Cefadroxil

Novapime 0.5g IM/IV

0
Novapime 0.5g IM/IV - SĐK VN-1281-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novapime 0.5g IM/IV Bột pha tiêm-0.5g Cefepime - Cefepime hydrochloride, L-arginine