Danh sách

Fidorel

0
Fidorel - SĐK VN-14146-11 - Thuốc tim mạch. Fidorel Viên nén bao phim - Clopidogrel bisulfate

Fidorel

0
Fidorel - SĐK VN-14146-11 - Thuốc tim mạch. Fidorel Viên nén bao phim - Clopidogrel bisulfate

Fidorel

0
Fidorel - SĐK VN-22388-19 - Thuốc tim mạch. Fidorel Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng clopidogrel bisulfat Forml 97,875mg) 75mg

Wonfuroxime

0
Wonfuroxime - SĐK VN-0304-06 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Wonfuroxime Bột pha tiêm-750mg - Cefuroxime

Wontaxime Injection

0
Wontaxime Injection - SĐK VN-9023-04 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Wontaxime Injection Thuốc bột pha tiêm - Cefotaxime

Wontaxime

0
Wontaxime - SĐK VN-9626-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Wontaxime Bột pha tiêm - Cefotaxim

Wontazidim Inj

0
Wontazidim Inj - SĐK VN-9627-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Wontazidim Inj Bột pha tiêm - Ceftazidime

Wonzolin Inj

0
Wonzolin Inj - SĐK VN-9628-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Wonzolin Inj Bột pha tiêm - Cefazolin

Samchundangroxime Injection 750mg

0
Samchundangroxime Injection 750mg - SĐK VN-9546-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Samchundangroxime Injection 750mg Thuốc bột pha tiêm - Cefuroxime

Pokencef Injection 1g

0
Pokencef Injection 1g - SĐK VN-9543-05 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Pokencef Injection 1g Thuốc bột pha tiêm - Ceftriaxone