Trang chủ 2020
Danh sách
Cefpowel – 100 DT
Cefpowel - 100 DT - SĐK VN-21362-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpowel - 100 DT viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg
Akuprozil-250 dry syrup
Akuprozil-250 dry syrup - SĐK VN1-642-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akuprozil-250 dry syrup bột pha hỗn dịch uống - Cefprozil
Akuprozil-500
Akuprozil-500 - SĐK VN1-643-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akuprozil-500 Viên nén bao phim - Cefprozil
Akudinir-300
Akudinir-300 - SĐK VN-12145-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akudinir-300 Viên nang - Cefdinir
Akuprozil-250
Akuprozil-250 - SĐK VN-13975-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akuprozil-250 Viên nén bao phim - Cefprozil
Akuprozil-250
Akuprozil-250 - SĐK VN-13975-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akuprozil-250 Viên nén bao phim - Cefprozil
Torbixol
Torbixol - SĐK VN-14643-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Torbixol Bột pha tiêm - Cefoperazon natri, Sulbactam natri
Plenmoxi
Plenmoxi - SĐK VN-15706-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Plenmoxi dung dịch tiêm - Moxifloxacin HCl
Fazzodime
Fazzodime - SĐK VN-14642-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fazzodime Bột pha tiêm - Cefazidim
Akudinir 125
Akudinir 125 - SĐK VN-15188-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akudinir 125 Bột pha hỗn dịch uống - Cefdinir