Danh sách

Cefpowel – 100 DT

0
Cefpowel - 100 DT - SĐK VN-21362-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Cefpowel - 100 DT viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Akuprozil-250 dry syrup

0
Akuprozil-250 dry syrup - SĐK VN1-642-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akuprozil-250 dry syrup bột pha hỗn dịch uống - Cefprozil

Akuprozil-500

0
Akuprozil-500 - SĐK VN1-643-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akuprozil-500 Viên nén bao phim - Cefprozil

Akudinir-300

0
Akudinir-300 - SĐK VN-12145-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akudinir-300 Viên nang - Cefdinir

Akuprozil-250

0
Akuprozil-250 - SĐK VN-13975-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akuprozil-250 Viên nén bao phim - Cefprozil

Akuprozil-250

0
Akuprozil-250 - SĐK VN-13975-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akuprozil-250 Viên nén bao phim - Cefprozil

Torbixol

0
Torbixol - SĐK VN-14643-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Torbixol Bột pha tiêm - Cefoperazon natri, Sulbactam natri

Plenmoxi

0
Plenmoxi - SĐK VN-15706-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Plenmoxi dung dịch tiêm - Moxifloxacin HCl

Fazzodime

0
Fazzodime - SĐK VN-14642-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fazzodime Bột pha tiêm - Cefazidim

Akudinir 125

0
Akudinir 125 - SĐK VN-15188-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akudinir 125 Bột pha hỗn dịch uống - Cefdinir