Trang chủ 2020
Danh sách
Gentawel
Gentawel - SĐK VN-21978-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gentawel Dung dịch tiêm - Mỗi 2ml dung dịch chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80mg
Corfex-250
Corfex-250 - SĐK VN-21837-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Corfex-250 Viên nang cứng - Cephalexin 250mg
Corfex-500
Corfex-500 - SĐK VN-21838-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Corfex-500 Viên nang cứng - Cephalexin 500mg
Akuprozil – 250
Akuprozil - 250 - SĐK VN-22276-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Akuprozil - 250 Viên nén bao phim - Cefprozil 250mg
Mecodetsu
Mecodetsu - SĐK VN-10945-10 - Thuốc hướng tâm thần. Mecodetsu Dung dịch tiêm - Methylcobalamine
Zyresp-1
Zyresp-1 - SĐK VN-14598-12 - Thuốc hướng tâm thần. Zyresp-1 Viên nén - Risperidon
Zyresp-2
Zyresp-2 - SĐK VN-14599-12 - Thuốc hướng tâm thần. Zyresp-2 Viên nén - Risperidon
Escivex 20 tablets
Escivex 20 tablets - SĐK VN-19409-15 - Thuốc hướng tâm thần. Escivex 20 tablets Viên nén bao phim - Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 20mg
Hispetine-16
Hispetine-16 - SĐK VN-20126-16 - Thuốc hướng tâm thần. Hispetine-16 Viên nén - Betahistin dihydrochlorid 16mg
Hispetine-8
Hispetine-8 - SĐK VN-19761-16 - Thuốc hướng tâm thần. Hispetine-8 Viên nén - Betahistin dihydrochlorid 8mg