Danh sách

Atendex

0
Atendex - SĐK VN-11435-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Atendex Dung dịch tiêm - Lincomycin Hydrochloride

Trexatil

0
Trexatil - SĐK VN-14024-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trexatil Viên nén bao phim - Cefuroxime Axetil

Trexatil

0
Trexatil - SĐK VN-14024-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trexatil Viên nén bao phim - Cefuroxime Axetil

Sanclary

0
Sanclary - SĐK VN-13948-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sanclary Viên nén bao phim - Clarithromycin

Meropenem for Injection USP 1gm

0
Meropenem for Injection USP 1gm - SĐK VN-15289-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meropenem for Injection USP 1gm Bột pha tiêm - Meropenem khan

Floxadexm

0
Floxadexm - SĐK VN-14846-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Floxadexm Dung dịch nhỏ mắt - Levofloxacin hemihydrate; Dexamethasone sodium phosphate

Gotodan

0
Gotodan - SĐK VN-15682-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gotodan Thuốc bột pha tiêm - Fosfomycin Sodium

Fipmoxo

0
Fipmoxo - SĐK VN-15903-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fipmoxo Thuốc nhỏ mắt - Moxifloxacin hydrochloride

Ceftazidime for Injection USP 1g

0
Ceftazidime for Injection USP 1g - SĐK VN-15775-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftazidime for Injection USP 1g Bột pha tiêm - Ceftazidime pentahydrate

Niflox 250

0
Niflox 250 - SĐK VN-16453-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Niflox 250 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg