Trang chủ 2020
Danh sách
Atendex
Atendex - SĐK VN-11435-10 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Atendex Dung dịch tiêm - Lincomycin Hydrochloride
Trexatil
Trexatil - SĐK VN-14024-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trexatil Viên nén bao phim - Cefuroxime Axetil
Trexatil
Trexatil - SĐK VN-14024-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trexatil Viên nén bao phim - Cefuroxime Axetil
Sanclary
Sanclary - SĐK VN-13948-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Sanclary Viên nén bao phim - Clarithromycin
Meropenem for Injection USP 1gm
Meropenem for Injection USP 1gm - SĐK VN-15289-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Meropenem for Injection USP 1gm Bột pha tiêm - Meropenem khan
Floxadexm
Floxadexm - SĐK VN-14846-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Floxadexm Dung dịch nhỏ mắt - Levofloxacin hemihydrate; Dexamethasone sodium phosphate
Gotodan
Gotodan - SĐK VN-15682-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Gotodan Thuốc bột pha tiêm - Fosfomycin Sodium
Fipmoxo
Fipmoxo - SĐK VN-15903-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Fipmoxo Thuốc nhỏ mắt - Moxifloxacin hydrochloride
Ceftazidime for Injection USP 1g
Ceftazidime for Injection USP 1g - SĐK VN-15775-12 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ceftazidime for Injection USP 1g Bột pha tiêm - Ceftazidime pentahydrate
Niflox 250
Niflox 250 - SĐK VN-16453-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Niflox 250 Viên nén bao phim - Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrate) 250mg