Danh sách

Sifrol

0
Sifrol - SĐK VN1-195-09 - Thuốc chống Parkinson. Sifrol Viên nén -

Sifrol

0
Sifrol - SĐK VN1-194-09 - Thuốc chống Parkinson. Sifrol Viên nén -

Sifrol

0
Sifrol - SĐK VN-17272-13 - Thuốc chống Parkinson. Sifrol Viên nén giải phóng chậm - Pramipexol dihydrochlorid monohydrat (tương đương Pramipexol 0,26mg) 0,375mg
Thuốc Sifrol - SĐK VN-22298-19

Sifrol

0
Sifrol - SĐK VN-22298-19 - Thuốc chống Parkinson. Sifrol Viên nén phóng thích chậm - Pramipexol dihydrochloride monohydrat 0,75mg
Thuốc Sifrol - SĐK VN-20132-16

Sifrol

0
Sifrol - SĐK VN-20132-16 - Thuốc chống Parkinson. Sifrol Viên nén - Pramipexole dihydrochloride monohydrate 0,25mg

Sifrol

0
Sifrol - SĐK VN-21684-19 - Thuốc chống Parkinson. Sifrol Viên nén phóng thích chậm - Pramipexol dihydrochlorid monohydrat 1,5mg

Sifrol

0
Sifrol - SĐK VN-14928-12 - Thuốc chống Parkinson. Sifrol Viên nén - Pramipexole dihydrochloride monohydrate 1,0mg
Thuốc Giotrif - SĐK VN2-603-17

Giotrif

0
Giotrif - SĐK VN2-603-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Giotrif Viên bao phim - Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleat) 40mg

Giotrif

0
Giotrif - SĐK VN2-604-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Giotrif Viên bao phim - Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleat) 50mg

Giotrif

0
Giotrif - SĐK VN2-602-17 - Thuốc chống ung thư và tác động vào hệ thống miễn dịch. Giotrif Viên bao phim - Afatinib (dưới dạng Afatinib dimaleat) 30mg