Danh sách

Dasfricef 1g

0
Dasfricef 1g - SĐK VN-16592-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Dasfricef 1g Bột pha tiêm - Ceftriaxone (dưới dạng Ceftriaxone sodium) 1g

Brutax

0
Brutax - SĐK VN-17277-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Brutax Bột pha tiêm - Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1,0g

Buclapoxime tablets

0
Buclapoxime tablets - SĐK VN-17278-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Buclapoxime tablets Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg

Buclapoxime-100

0
Buclapoxime-100 - SĐK VN-17279-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Buclapoxime-100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg

Bacforxime 1g

0
Bacforxime 1g - SĐK VN-17275-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bacforxime 1g Bột pha tiêm - Cefotaxime (dưới dạng Cefotaxime natri) 1,0g

Aciclovir Tablets BP

0
Aciclovir Tablets BP - SĐK VN-17013-13 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Aciclovir Tablets BP Viên nén không bao - Acyclovir 200mg

Tzide-500

0
Tzide-500 - SĐK VN-18174-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tzide-500 Viên nén bao phim - Tinidazol 500mg

SDCEP-100

0
SDCEP-100 - SĐK VN-17870-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SDCEP-100 Viên nén bao phim - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg

SDCEP-200

0
SDCEP-200 - SĐK VN-17871-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. SDCEP-200 Viên nén bao phim - Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 200mg

Poan-100

0
Poan-100 - SĐK VN-17656-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Poan-100 Viên nén bao phim - Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg