Trang chủ 2020
Danh sách
Hạnh nhân (khổ hạnh nhân)
Hạnh nhân (khổ hạnh nhân) - SĐK VD-29030-18 - Thuốc khác. Hạnh nhân (khổ hạnh nhân) Nguyên liệu làm thuốc - Hạnh nhân (khổ hạnh nhân)
Hoàng bá chế nước muối
Hoàng bá chế nước muối - SĐK VD-29031-18 - Thuốc khác. Hoàng bá chế nước muối Nguyên liệu làm thuốc - Hoàng bá (chế nước muối)
Ích trí nhân (quả ích trí)
Ích trí nhân (quả ích trí) - SĐK VD-29034-18 - Thuốc khác. Ích trí nhân (quả ích trí) Nguyên liệu làm thuốc - Ích trí nhân (quả ích trí)
Cỏ nhọ nồi thán sao
Cỏ nhọ nồi thán sao - SĐK VD-29026-18 - Thuốc khác. Cỏ nhọ nồi thán sao Nguyên liệu làm thuốc - Cỏ nhọ nồi (thán sao)
Cồn xoa bóp
Cồn xoa bóp - SĐK VD-32860-19 - Thuốc khác. Cồn xoa bóp Cồn thuốc dùng ngoài - Mỗi 50ml chứa Địa liền 2,5g; Riềng 2,5g; Thiên niên kiện 1,5g; Huyết giác 1,5g; Đại hồi 1g; Quế chi 1g; Ô đầu 0,5g; Camphor 0,5g
Đỗ trọng sao đen
Đỗ trọng sao đen - SĐK VD-32861-19 - Thuốc khác. Đỗ trọng sao đen Nguyên liệu làm thuốc - Đỗ trọng (sao đen)
Ngô thù du chích muối
Ngô thù du chích muối - SĐK VD-33499-19 - Thuốc khác. Ngô thù du chích muối Nguyên liệu làm thuốc - Ngô thù du chích muối
Nước oxy già 3%
Nước oxy già 3% - SĐK VD-33500-19 - Thuốc khác. Nước oxy già 3% Dung dịch dùng ngoài - Mỗi chai 20ml chứa Nước oxy già đậm đặc (50%) 1,2g
Long nhãn
Long nhãn - SĐK VD-33498-19 - Thuốc khác. Long nhãn Nguyên liệu làm thuốc - Long nhãn
Viên đại tràng Inberco
Viên đại tràng Inberco - SĐK VD-26211-17 - Thuốc đường tiêu hóa. Viên đại tràng Inberco Viên nén bao phim - Berberin clorid 40mg; Cao đặc quy về khan (tương ứng với Rễ mộc hương 74,7mg; Quả Ngô thù du 53,4mg; Rễ Bạch thược 216mg) 70mg; Bột mịn Rễ mộc hương 80mg