Danh sách

Citalopram Stada 20 mg

0
Citalopram Stada 20 mg - SĐK VD-27521-17 - Thuốc hướng tâm thần. Citalopram Stada 20 mg Viên nén bao phim - Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg
Thuốc Sulpiride Stada 50 mg - SĐK VD-25028-16

Sulpiride Stada 50 mg

0
Sulpiride Stada 50 mg - SĐK VD-25028-16 - Thuốc hướng tâm thần. Sulpiride Stada 50 mg Viên nang cứng - Sulpirid 50 mg
Thuốc Stadleucin - SĐK VD-27543-17

Stadleucin

0
Stadleucin - SĐK VD-27543-17 - Thuốc hướng tâm thần. Stadleucin Viên nén - Acetylleucin 500mg

Sulpistad 100

0
Sulpistad 100 - SĐK VD-33891-19 - Thuốc hướng tâm thần. Sulpistad 100 Viên nén - Amisulprid 100mg

Sulpistad 200

0
Sulpistad 200 - SĐK VD-33892-19 - Thuốc hướng tâm thần. Sulpistad 200 Viên nén - Amisulprid 200mg

Sulpistad 400

0
Sulpistad 400 - SĐK VD-33893-19 - Thuốc hướng tâm thần. Sulpistad 400 Viên nén bao phim - Amisulprid 400mg

Cetirizine Stada 10 mg

0
Cetirizine Stada 10 mg - SĐK VD-30834-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizine Stada 10 mg Viên nén bao phim - Cetirizin dihydroclorid 10mg

Fexostad 120

0
Fexostad 120 - SĐK VD-25478-16 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Fexostad 120 Viên nén bao phim - Fexofenadin hydroclorid 120mg

Cetirizine Stada 10 mg

0
Cetirizine Stada 10 mg - SĐK VD-27537-17 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Cetirizine Stada 10 mg Viên nén bao phim - Cetirizin dihydroclorid 10mg

Fexostad 60

0
Fexostad 60 - SĐK VD-30108-18 - Thuốc chống dị ứng và dùng trong các trường hợp quá mẫn cảm. Fexostad 60 Viên nén bao phim - Fexofenadin hydroclorid 60mg