Danh sách

Ciplox injection

0
Ciplox injection - SĐK VN-4888-07 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciplox injection Dung dịch tiêm truyền - Ciprofloxacin

Roxy-150

0
Roxy-150 - SĐK VN-5473-08 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Roxy-150 Capsules - Roxithromycin

Forpar

0
Forpar - SĐK VN-7630-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Forpar Bột pha dung dịch tiêm - Cefepime

Azee – 500

0
Azee - 500 - SĐK VN-8647-09 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Azee - 500 Dung dịch tiêm - Azithromycin

Moxipex 400

0
Moxipex 400 - SĐK VN-13687-11 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Moxipex 400 Viên nén bao phim - Moxifloxacin

Artesunate and Mefloquine Hydrochloride Tablets 100/220 mg

0
Artesunate and Mefloquine Hydrochloride Tablets 100/220 mg - SĐK VN-17664-14 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Artesunate and Mefloquine Hydrochloride Tablets 100/220 mg Viên nén bao phim - Artesunate 100mg; Mefloquine hydrochloride 220mg

Ciplox 500

0
Ciplox 500 - SĐK VN-18625-15 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Ciplox 500 Viên nén bao phim - Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg

Azee-500

0
Azee-500 - SĐK VN-20921-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Azee-500 Bột pha tiêm - Azithromycin 500mg

Lopimune Tablets

0
Lopimune Tablets - SĐK VN2-592-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Lopimune Tablets Viên nén - Lopinavir 200mg; Ritonavir 50mg

Trioday (Tablets)

0
Trioday (Tablets) - SĐK VN3-70-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Trioday (Tablets) Viên nén bao phim - Mỗi viên chứa Tenofovir disoproxil fumarat 300mg tương đương Tenofovir disoproxil 245mg; Lamivudin 300mg; Efavirenz 600mg