Danh sách

Bivicox

0
Bivicox - SĐK VD-25072-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bivicox Viên nang cứng - Celecoxib 100 mg

Bivinadol 325

0
Bivinadol 325 - SĐK VD-25574-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bivinadol 325 Viên nén bao phim - Paracetamol 325mg

Bivinadol 500

0
Bivinadol 500 - SĐK VD-24668-16 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bivinadol 500 Viên nén bao phim - Paracetamol 500mg

Paracetamol – BVP

0
Paracetamol - BVP - SĐK VD-27685-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Paracetamol - BVP Viên nén bao phim - Paracetamol 500 mg

Glucosamin – BVP 500

0
Glucosamin - BVP 500 - SĐK VD-27682-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Glucosamin - BVP 500 Viên nén bao phim - Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500 mg

Bivicelex 200

0
Bivicelex 200 - SĐK VD-27675-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Bivicelex 200 Viên nang cứng - Celecoxib 200 mg

Alphachymotrypsin – BVP

0
Alphachymotrypsin - BVP - SĐK VD-27670-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alphachymotrypsin - BVP Viên nén - Chymotrypsin 4200 đơn vị USP

Alphachymotrypsin – BVP 4200

0
Alphachymotrypsin - BVP 4200 - SĐK VD-27671-17 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Alphachymotrypsin - BVP 4200 Viên nén - Chymotrypsin 4200 đơn vị USP

Etova 400

0
Etova 400 - SĐK VD-28765-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Etova 400 Viên nén bao phim - Etodolac 400mg

Drolenic 10

0
Drolenic 10 - SĐK VD-28764-18 - Thuốc giảm đau hạ sốt chống viêm. Drolenic 10 Viên nén bao phim - Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 10mg