Trang chủ 2020
Danh sách
Apisolvat
Apisolvat - SĐK VD-31477-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Apisolvat Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Clobetasol propionat 2,5mg
Betacort
Betacort - SĐK VD-31481-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Betacort Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Betamethason (dưới dạng betamethason valerat) 5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17.500 IU
Candipa
Candipa - SĐK VD-31482-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Candipa Kem bôi da - Mỗi 5g chứaClotrimazol 50mg
Apizit
Apizit - SĐK VD-33265-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Apizit Gel - Mỗi 10g chứa Adapalen 10mg
Misopato 5
Misopato 5 - SĐK VD-31034-18 - Thuốc tim mạch. Misopato 5 Viên nén bao phim - Bisoprolol fumarat 5mg
Apidogrel 75
Apidogrel 75 - SĐK VD-31024-18 - Thuốc tim mạch. Apidogrel 75 Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg
Apitor 10
Apitor 10 - SĐK VD-30217-18 - Thuốc tim mạch. Apitor 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg
Apitor 20
Apitor 20 - SĐK VD-30218-18 - Thuốc tim mạch. Apitor 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg
Apival 160
Apival 160 - SĐK VD-30219-18 - Thuốc tim mạch. Apival 160 Viên nén bao phim - Valsartan 160mg
Apibestan 150 – H
Apibestan 150 - H - SĐK VD-31465-19 - Thuốc tim mạch. Apibestan 150 - H Viên nén bao phim - Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg