Danh sách

Apisolvat

0
Apisolvat - SĐK VD-31477-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Apisolvat Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Clobetasol propionat 2,5mg

Betacort

0
Betacort - SĐK VD-31481-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Betacort Kem bôi da - Mỗi 5g chứa Betamethason (dưới dạng betamethason valerat) 5mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 17.500 IU

Candipa

0
Candipa - SĐK VD-31482-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Candipa Kem bôi da - Mỗi 5g chứaClotrimazol 50mg

Apizit

0
Apizit - SĐK VD-33265-19 - Thuốc điều trị bệnh da liễu. Apizit Gel - Mỗi 10g chứa Adapalen 10mg

Misopato 5

0
Misopato 5 - SĐK VD-31034-18 - Thuốc tim mạch. Misopato 5 Viên nén bao phim - Bisoprolol fumarat 5mg

Apidogrel 75

0
Apidogrel 75 - SĐK VD-31024-18 - Thuốc tim mạch. Apidogrel 75 Viên nén bao phim - Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg

Apitor 10

0
Apitor 10 - SĐK VD-30217-18 - Thuốc tim mạch. Apitor 10 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg

Apitor 20

0
Apitor 20 - SĐK VD-30218-18 - Thuốc tim mạch. Apitor 20 Viên nén bao phim - Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg

Apival 160

0
Apival 160 - SĐK VD-30219-18 - Thuốc tim mạch. Apival 160 Viên nén bao phim - Valsartan 160mg

Apibestan 150 – H

0
Apibestan 150 - H - SĐK VD-31465-19 - Thuốc tim mạch. Apibestan 150 - H Viên nén bao phim - Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg