Trang chủ 2020
Danh sách
Ladoarginine
Ladoarginine - SĐK VD-10954-10 - Thuốc khác. Ladoarginine - L arginin HCl 1g/5ml
Diệp hạ châu
Diệp hạ châu - SĐK V454-H12-10 - Thuốc khác. Diệp hạ châu Viên nang - Diệp hạ châu
Diệp hạ châu
Diệp hạ châu - SĐK V454-H12-10 - Thuốc khác. Diệp hạ châu - Diệp hạ châu
Cao đặc Actisô
Cao đặc Actisô - SĐK V929-H12-10 - Thuốc khác. Cao đặc Actisô - Lá tươi Actiso 10kg (tương đương 2,5% Cynarin)
Vân Mộc Hương
Vân Mộc Hương - SĐK VD-33309-19 - Thuốc khác. Vân Mộc Hương Viên nén - Bột Mộc hương 100mg
Ladospasrima
Ladospasrima - SĐK V590-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Ladospasrima Viên nén - Alverine citrate
Cimetidin
Cimetidin - SĐK VD-5703-08 - Thuốc đường tiêu hóa. Cimetidin Viên nén bao phim - Cimetidin
Ladolugel
Ladolugel - SĐK V589-H12-05 - Thuốc đường tiêu hóa. Ladolugel Hỗn dịch - Nhôm phosphate gel 20% .... 12,38g ;
Tá dựoc v.đ ... 20g;
Pulgynax
Pulgynax - SĐK VNS-0036-02 - Thuốc sát khuẩn. Pulgynax Thuốc bột dùng ngoài - Boric acid, potassium, Aluminum sulfate, Berberine, Phenol, Menthol, Thymol
Nước oxy già loãng
Nước oxy già loãng - SĐK S18-H12-05 - Thuốc sát khuẩn. Nước oxy già loãng Dung dịch - Hydrogen peroxide