Trang chủ 2020
Danh sách
BFS-Netilmicin
BFS-Netilmicin - SĐK VD-26770-17 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. BFS-Netilmicin Dung dịch tiêm - Mỗi 3 ml dung dịch chứa Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg
Novolinda
Novolinda - SĐK VD-28880-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Novolinda Dung dịch dùng ngoài - Mỗi ml dung dịch chứa Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 10 mg; Metronidazol 8 mg
Line-BFS 600mg
Line-BFS 600mg - SĐK VD-28878-18 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Line-BFS 600mg Dung dịch đậm đặc pha truyền tĩnh mạch - Mỗi ống 10 ml dung dịch chứa Linezolid 600 mg
Tobra-BFS
Tobra-BFS - SĐK VD-31624-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Tobra-BFS Dung dịch tiêm - Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulphate 122,0mg) 80 mg
Micospray
Micospray - SĐK VD-32510-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Micospray Nhũ tương dùng ngoài - Mỗi lọ 15 ml chứa Miconazol nitrat 0,3 g
Bfs-Ciprofloxacin
Bfs-Ciprofloxacin - SĐK VD-31613-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bfs-Ciprofloxacin Dung dịch đậm đặc dùng truyền tĩnh mạch - Ciprofloxacin 200mg/10ml
Levof-BFS 500mg
Levof-BFS 500mg - SĐK VD-33426-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Levof-BFS 500mg Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền - Mỗi ống 10 ml chứa Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg
Bixazol
Bixazol - SĐK VD-32509-19 - Thuốc trị ký sinh trùng chống nhiễm khuẩn kháng virus kháng nấm. Bixazol Hỗn dịch uống - Mỗi 10 ml chứa Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg
BFS-Piracetam
BFS-Piracetam - SĐK VD-21549-14 - Thuốc hướng tâm thần. BFS-Piracetam Dung dịch tiêm - Piracetam 1000mg/5ml
Nupigin
Nupigin - SĐK VD-25961-16 - Thuốc hướng tâm thần. Nupigin Dung dịch uống - Mỗi ống 10ml chứa Piracetam 1200mg