Trang chủ 2020
Danh sách
BFS-Naloxone
BFS-Naloxone - SĐK VD-23379-15 - Thuốc khác. BFS-Naloxone Dung dịch tiêm - Naloxon hydroclorid (dưới dạng Naloxon hydroclorid dihydrat) 0,4mg/ml
VNP Spray Baby
VNP Spray Baby - SĐK VD-24554-16 - Thuốc khác. VNP Spray Baby Dung dịch khí dung - Natri clorid 0,9%
BFS-Cafein
BFS-Cafein - SĐK VD-24589-16 - Thuốc khác. BFS-Cafein Dung dịch tiêm - Cafein (dưới dạng Cafein citrat) 30mg/3ml
Nimovaso sol
Nimovaso sol - SĐK VD-26126-17 - Thuốc khác. Nimovaso sol Dung dịch uống - Nimodipin 30mg/10ml
Novotane ultra
Novotane ultra - SĐK VD-26127-17 - Thuốc khác. Novotane ultra Dung dịch nhỏ mắt - Polyethylene glycol 400 4mg/ml; Propylen glycol 3mg/ml
Hemotocin
Hemotocin - SĐK VD-26774-17 - Thuốc khác. Hemotocin Dung dịch tiêm - Mỗi 01 ml chứa Carbetocin 100mcg
Dầu Parafin BFS
Dầu Parafin BFS - SĐK VD-26124-17 - Thuốc khác. Dầu Parafin BFS Dầu dùng ngoài - Parafin 5ml
BFS-Nabica 8,4%
BFS-Nabica 8,4% - SĐK VD-26123-17 - Thuốc khác. BFS-Nabica 8,4% Dung dịch tiêm - Natri bicarbonat 840mg/10ml
Phytok
Phytok - SĐK VD-28882-18 - Thuốc khác. Phytok Nhũ tương uống - Mỗi 1 ml nhũ tương chứa Phytomenadion 20 mg
Piroxicam – Bfs
Piroxicam - Bfs - SĐK VD-28883-18 - Thuốc khác. Piroxicam - Bfs Dung dịch tiêm - Mỗi ống 2 ml dung dịch chứa Piroxicam 40 mg